Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈbɪ.lə.ti/

Danh từ sửa

memorability /.ˈbɪ.lə.ti/

  1. Tính đáng ghi nhớ, tính không quên được.

Tham khảo sửa