Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɛ.lən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

melon (đếm đượckhông đếm được, số nhiều melons)

  1. Dưa tây.
  2. Dưa hấu ((cũng) water melon).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) lời lãi
  4. chiến lợi phẩm.
    to cut a melon — chia lãi; chia chiến lợi phẩm

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
melon
/mə.lɔ̃/
melons
/mə.lɔ̃/

melon /mə.lɔ̃/

  1. Dưa tây (cây, quả).
  2. quả dưa (cũng chapeau melon).
  3. (Ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) Học sinh năm thứ nhất trường Xanh-ria.
    melon d’eau — dưa hấu

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)