Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít melis melisen
Số nhiều meliser melisene

melis

  1. Đường bột, loại đường thật nhuyễnmịn như bột.
    Vi bruker melis til å lage kakeglasur.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa