Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɛ.lə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ sửa

melanism /ˈmɛ.lə.ˌnɪ.zəm/

  1. (Y học) Chứng nhiễm mêlanin, chứng nhiễm hắc tố.

Tham khảo sửa