Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
melanic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mə.ˈlæ.nɪk/
Tính từ
sửa
melanic
/mə.ˈlæ.nɪk/
(
Y học
) (thuộc)
chứng
nhiễm
mêlanin
, (thuộc)
chứng
nhiễm
hắc tố
nhiễm
mêlanin
,
nhiễm
hắc tố
.
Tham khảo
sửa
"
melanic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)