Tiếng Hà Lan sửa

Cách viết khác sửa

Từ nguyên sửa

Từ ở dạng giảm nhẹ của meid.

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /ˈmɛi̯.ʃə/
  • (tập tin)
  • (tập tin)
  • Tách âm: meis‧je

Danh từ sửa

meisje gt (số nhiều meisjes)

  1. Cô gái.
  2. (không trang trọng) Bạn gái.
  3. Cô gái giúp việc nhà.

Từ dẫn xuất sửa

Hậu duệ sửa

  • Tiếng Afrikaans: meisie
  • Tiếng Hà Lan Jersey: määiśe
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).