Tiếng Hà Lan
sửa
Cách viết khác
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ở dạng giảm nhẹ của meid.
Cách phát âm
sửa
Danh từ
sửa
meisje gt (số nhiều meisjes)
- Cô gái.
- (không trang trọng) Bạn gái.
- Cô gái giúp việc nhà.
Từ dẫn xuất
sửa
Hậu duệ
sửa
- Tiếng Afrikaans: meisie
- Tiếng Hà Lan Jersey: määiśe
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).