Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mə.ˈɡɪɫp/

Danh từ sửa

megilp /mə.ˈɡɪɫp/

  1. (Hoá học) Chất hoà thuốc (dùng để hoà thuốc vẽ).

Tham khảo sửa