Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɛ.ɡə.loʊ.ˌblæs.t.ɪk/

Tính từ sửa

megaloblastic /ˈmɛ.ɡə.loʊ.ˌblæs.t.ɪk/

  1. (Thuộc) Nguyên hồng cầu khổng lồ.

Tham khảo sửa