Tiếng Hà Lan sửa

Từ hạn định sửa

meerdere

  1. một vài, nhiều

Danh từ sửa

Dạng bình thường
Số ít meerdere
Số nhiều meerderen
Dạng giảm nhẹ
Số ít (không có)
Số nhiều

meerdere gc (số nhiều meerderen)

  1. người cấp trên
  2. người giỏi hơn