medley
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈmɛd.li/
Hoa Kỳ | [ˈmɛd.li] |
Danh từ sửa
medley /ˈmɛd.li/
- Sự pha trộn, sự hỗn hợp; mớ hỗn hợp; mớ hỗn độn, nhóm người hỗn tạp.
- Bản nhạc hỗn hợp (gồm nhiều đoạn trích của các bản khác nhau); sách tạp lục.
Tham khảo sửa
- "medley", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)