Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɛd.lɜː/

Danh từ sửa

medlar /ˈmɛd.lɜː/

  1. Cây sơn trà.
  2. Quả sơn trà.

Tham khảo sửa