Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɛ.də.ˌteɪ.tɪv.li/

Phó từ sửa

meditatively /ˈmɛ.də.ˌteɪ.tɪv.li/

  1. Trầm ngâm; trầm tư mặc tưởng.

Tham khảo sửa