Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
meddlesome
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɛ.dᵊl.səm/
Tính từ
sửa
meddlesome
/ˈmɛ.dᵊl.səm/
Hay
xen
vào
việc
của
người
khác
,
thích
xen
vào
việc
của
người
khác
,
hay
lăng xăng
quấy rầy
.
Tham khảo
sửa
"
meddlesome
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)