Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɛ.ʒɜː.mənt/

Danh từ sửa

measurement /ˈmɛ.ʒɜː.mənt/

  1. Sự đo lường; phép đo.
    the system of measurement — hệ thống đo lường
  2. Kích thước, khuôn khổ, bề (rộng, ngang, cao... ).
    to take the measurements of — đo kích thước, lấy kích thước (của cái gì)

Tham khảo sửa