Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
measureless
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ʒɜː.ləs/
Tính từ
sửa
measureless
/.ʒɜː.ləs/
Không
đo
được
,
không
lường
được
,
vô tận
,
vô bờ
.
Quá chừng
,
vô chừng
,
vô
độ.
Tham khảo
sửa
"
measureless
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)