Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɛ.ʒɜ.ːə.bᵊl/

Tính từ sửa

measurable /ˈmɛ.ʒɜ.ːə.bᵊl/

  1. Đo được, lường được.
  2. Vừa phải, phải chăng.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa