Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmi.li.ˌbəɡ/

Danh từ sửa

mealybug /ˈmi.li.ˌbəɡ/

  1. Sâu ăn bột.

Tham khảo sửa