Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmeɪ.ə.rəl.ti/

Danh từ sửa

mayoralty /ˈmeɪ.ə.rəl.ti/

  1. Chức thị trưởng.
  2. Nhiệm kỳ thị trưởng.

Tham khảo sửa