Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

maw /ˈmɔ/

  1. Dạ dày (súc vật); dạ múi khế (của loài nhai lại).
  2. (Đùa cợt) Dạ dày (người).
    to fill one's maw — nhét đầy bụng
  3. Diều (chim).
  4. Mồm, họng (của con vật háu ăn).

Tham khảo sửa