Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
maudlin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɔd.lən/
Tính từ
sửa
maudlin
/ˈmɔd.lən/
Uỷ mị
,
hay
khóc lóc
,
sướt mướt
.
Say
lè nhè
.
Danh từ
sửa
maudlin
/ˈmɔd.lən/
Tính
uỷ mị
,
tính
hay
khóc lóc
.
Tình cảm
uỷ mị
,
tình cảm
sướt mướt
.
Tham khảo
sửa
"
maudlin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)