maturité
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ma.ty.ʁi.te/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
maturité /ma.ty.ʁi.te/ |
maturité /ma.ty.ʁi.te/ |
maturité gc /ma.ty.ʁi.te/
- Sự chín, sự thành thục.
- Maturité précoce — sự chín sớm
- Maturité de l’esprit — trí óc thành thục
- Sự trưởng thành; tuổi trưởng thành.
- Homme parvenu à sa maturité — người đã trưởng thành
- (Nghĩa bóng) Sự chín chắn.
- Manquer de maturité — thiếu chín chắn
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "maturité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)