Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmæt.tiɳ/

Động từ sửa

matting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "mat" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

matting /ˈmæt.tiɳ/

  1. Chiếu thảm.
  2. Nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm.

Tham khảo sửa