matronly
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈmeɪ.trən.li/
Tính từ sửa
matronly /ˈmeɪ.trən.li/
- (Thuộc) Người đàn bà có chồng.
- Đứng đắn, nghiêm trang, đoan trang.
Tham khảo sửa
- "matronly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)