Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mas.ti.ke/

Ngoại động từ sửa

mastiquer ngoại động từ /mas.ti.ke/

  1. Nhai.
    Mastiquer les aliments — nhai thức ăn
  2. Gắn mát tít, trét mát tít.

Tham khảo sửa