Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mastership
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmæs.tɜː.ˌʃɪp/
Danh từ
sửa
mastership
/ˈmæs.tɜː.ˌʃɪp/
Chức vụ
làm thầy
;
nghề
làm thầy
.
Quyết
làm chủ
,
quyền lực
.
Tham khảo
sửa
"
mastership
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)