Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmæs.tɜː.fəl.nəs/

Danh từ sửa

masterfulness /ˈmæs.tɜː.fəl.nəs/

  1. Sự hách dịch.
  2. Tính cách bậc thầy.

Tham khảo sửa