Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmæ.sɪ.kɜ.ːɜː/

Danh từ sửa

massacrer /ˈmæ.sɪ.kɜ.ːɜː/

  1. Người giết chóc; người tàn sát.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ma.sa.kʁe/

Ngoại động từ sửa

massacrer ngoại động từ /ma.sa.kʁe/

  1. Tàn sát.
  2. Làm hỏng, phá (do thực hiện tồi).
    Massacrer un texte en le traduisant — làm hỏng một bài văn do dịch tồi

Tham khảo sửa