Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
maset
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
maset
gt
maset
Số nhiều
masete
Cấp
so sánh
—
cao
—
maset
Bận
rộn
,
bận tâm
.
Det har vært en
maset
dag.
Càu nhàu
,
cằn nhằn
.
Jeg synes at barna er litt
masete
.
Phương ngữ khác
sửa
masete
Tham khảo
sửa
"
maset
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)