Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc maset
gt maset
Số nhiều masete
Cấp so sánh
cao

maset

  1. Bận rộn, bận tâm.
    Det har vært en maset dag.
  2. Càu nhàu, cằn nhằn.
    Jeg synes at barna er litt masete.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa