Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɑːr.ʃi/

Tính từ sửa

marshy /ˈmɑːr.ʃi/

  1. (Thuộc) Đầm lầy; như đầm lầy; lầy.

Tham khảo sửa