Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɛr.i.ˈmeɪ.kiɳ/

Danh từ sửa

marry-making /ˈmɛr.i.ˈmeɪ.kiɳ/

  1. Trò vui, hội hè, đình đám.

Tham khảo sửa