marmot
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈmɑːr.mət/
Danh từ sửa
marmot /ˈmɑːr.mət/
Tham khảo sửa
- "marmot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /maʁ.mɔ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
marmot /maʁ.mɔ/ |
marmots /maʁ.mɔ/ |
marmot gđ /maʁ.mɔ/
Tham khảo sửa
- "marmot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)