markere
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å markere |
Hiện tại chỉ ngôi | markerer |
Quá khứ | markerte |
Động tính từ quá khứ | markert |
Động tính từ hiện tại | — |
markere
- Làm dấu, đánh dấu. Bày tỏ, biểu lộ, tỏ ra.
- Et skilt markerte bygrensen.
- Han markerte seg i debatten.
- å markere sin uenighet
- et markert standpunkt — Lập trường rõ ràng.
- markerte ansiktstrekk — Dấu vết riêng trên mặt.
Tham khảo sửa
- "markere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)