Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mə.ˈrɔ.diɳ/

Động từ sửa

marauding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "maraud" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

marauding /mə.ˈrɔ.diɳ/

  1. Cướp bóc.
    a marauding raid — cuộc đột kích để cướp bóc

Tham khảo sửa