Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ma.ʁɔ.daʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
maraudage
/ma.ʁɔ.daʒ/
maraudage
/ma.ʁɔ.daʒ/

maraudage /ma.ʁɔ.daʒ/

  1. Sự ăn trộm rau quả (trong vườn).

Tham khảo sửa