marabout
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
marabout
Tham khảo sửa
- "marabout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ma.ʁa.bu/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
marabout /ma.ʁa.bu/ |
marabouts /ma.ʁa.bu/ |
marabout gđ /ma.ʁa.bu/
- Đạo sĩ Hồi giáo; mộ đạo sĩ Hồi giáo.
- Cái siêu (đun nước).
- (Động vật học) Cò già.
- Lông đuôi cò già (để trang sức mũ).
Tham khảo sửa
- "marabout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)