Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

marabout

  1. Thầy tu Hồi giáo.
  2. Mộ của thầy tu Hồi giáo.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ma.ʁa.bu/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
marabout
/ma.ʁa.bu/
marabouts
/ma.ʁa.bu/

marabout /ma.ʁa.bu/

  1. Đạo sĩ Hồi giáo; mộ đạo sĩ Hồi giáo.
  2. Cái siêu (đun nước).
  3. (Động vật học) Cò già.
  4. Lông đuôi cò già (để trang sức mũ).

Tham khảo sửa