Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
maple
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmeɪ.pəl/
Hoa Kỳ
[ˈmeɪ.pəl]
Danh từ
sửa
maple
/ˈmeɪ.pəl/
(
Thực vật học
)
Cây
thích
, cây phong.
sugar
maple
tree
— cây phong đường.
Gỗ
thích
.
Tham khảo
sửa
"
maple
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)