Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌmɛ.ni.ˈfoʊld/

Tính từ sửa

manyfold /ˌmɛ.ni.ˈfoʊld/

  1. Rất nhiều, nhiều vẻ.

Phó từ sửa

manyfold /ˌmɛ.ni.ˈfoʊld/

  1. Gấp bội.

Tham khảo sửa