Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmæn.tᵊl/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

mantle /ˈmæn.tᵊl/

  1. Áo khoác, áo choàng không tay.
  2. (Nghĩa bóng) Cái che phủ, cái che đậy.
  3. Măng sông đèn.
  4. (Giải phẫu) Vỏ não, vỏ đại não.
  5. (Động vật học) Áo (của động vật thân mềm).

Ngoại động từ sửa

mantle ngoại động từ /ˈmæn.tᵊl/

  1. Choàng, phủ khăn choàng.
  2. Che phủ, che đậy, bao bọc.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

mantle nội động từ /ˈmæn.tᵊl/

  1. Sủi bọt, có váng (nước, rượu).
  2. Xông lên mặt (máu); đỏ ửng lên (mặt).
    face mantled with blushes — mặt đỏ ửng lên
    blushes mantled on one's cheeks — má đỏ ửng lên

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa