Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmæ.nə.ˌrɪ.zəm/

Danh từ sửa

mannerism /ˈmæ.nə.ˌrɪ.zəm/

  1. Thói cầu kỳ, thói kiểu cách.
  2. Thói riêng, phong cách riêng, văn phong riêng.

Tham khảo sửa