Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít mannekeng mannekengen
Số nhiều mannekenger mannekengene

mannekeng

  1. Người mẫu trình diễn thời trang.
    Mannekenger viser klær.

Từ dẫn xuất sửa

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa