Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

manipulative

  1. (Thuộc) Sự vận dụng bằng tay, (thuộc) sự thao tác.
  2. (Thuộc) Sự lôi kéo, (thuộc) sự vận động (bằng mánh khoé).

Tham khảo sửa