Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmæ.nə.ˌfɛst/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

manifest /ˈmæ.nə.ˌfɛst/

  1. Bản kê khai hàng hoá chở trên tàu (để nộp sở thuế quan).

Tính từ sửa

manifest /ˈmæ.nə.ˌfɛst/

  1. Rõ ràng, hiển nhiên.
    a manifest truth — một sự thật hiển nhiên

Ngoại động từ sửa

manifest ngoại động từ /ˈmæ.nə.ˌfɛst/

  1. Biểu lộ, biểu thị, bày tỏ, chứng tỏ.
    to manifest firm determination to fight to final victory — biểu lộ ý chí kiên quyết chiến đấu cho đến thắng lợi cuối cùng
  2. Kê khai vào bản kê khai (hàng hoá chở trên tàu).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

manifest nội động từ /ˈmæ.nə.ˌfɛst/

  1. Hiện ra (ma).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa