Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmeɪn.dʒi/

Tính từ sửa

mangy /ˈmeɪn.dʒi/

  1. Ghẻ lở.
  2. Bẩn thỉu, dơ dáy; xơ xác.

Tham khảo sửa