Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mɑ̃.da/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mandat
/mɑ̃.da/
mandats
/mɑ̃.da/

mandat /mɑ̃.da/

  1. Sự ủy nhiệm, sự ủy quyền; giấy ủy nhiệm.
    Mandat de paiement — giấy ủy nhiệm chi
  2. Lệnh.
    Mandat d’arrêt — lệnh bắt giam
  3. Ngân phiếu.
    Toucher un mandat — lĩnh ngân phiếu
  4. Nhiệm chức, nhiệm kỳ.
    Mandat de député — nhiệm kỳ nghị sĩ
  5. Sự ủy trị.
    Pays sous mandat — nước ủy trị

Tham khảo sửa

Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít mandat mandatet
Số nhiều mandat, mandater mandata, mandat ene

mandat

  1. Quyền ủy nhiệm.
    å ha mandat til å gjøre noe
    å møte med bundet/utvidet mandat
  2. Đại biểu quốc hội.
    Partiet tapte/vant åtte mandater ved valget.
  3. Quyền hạnnhiệm vụ bảo vệ, trông coi.
    Landet står under FNs mandat.

Tham khảo sửa