Tiếng Anh sửa

 
mandarin

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmæn.də.rən/

Danh từ sửa

mandarin /ˈmæn.də.rən/

  1. Quan lại.
  2. Thủ lĩnh lạc hậu (của một chính đảng).
  3. Búp bê mặc quần áo Trung quốc biết gật.
  4. Tiếng Trung Quốc phổ thông, tiếng Quan Thoại.
  5. Quả quít.
  6. Rượu quít.
  7. Màu vỏ quít.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mɑ̃.da.ʁɛ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mandarin
/mɑ̃.da.ʁɛ̃/
mandarins
/mɑ̃.da.ʁɛ̃/

mandarin /mɑ̃.da.ʁɛ̃/

  1. Quan lại, quan.

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực mandarin
/mɑ̃.da.ʁɛ̃/
mandarins
/mɑ̃.da.ʁɛ̃/
Giống cái mandarin
/mɑ̃.da.ʁɛ̃/
mandarins
/mɑ̃.da.ʁɛ̃/

mandarin /mɑ̃.da.ʁɛ̃/

  1. Tiếng Trung Quốc phổ thông, tiếng Quan Thoại.
    Langue mandarine - tiếng phổ thông

Tham khảo sửa