Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmæ.nɪ.kəl/

Danh từ sửa

manacle (thường) số nhiều /ˈmæ.nɪ.kəl/

  1. Khoá tay, xiềng, cùm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Ngoại động từ sửa

manacle ngoại động từ /ˈmæ.nɪ.kəl/

  1. Khoá tay lại.
  2. (Nghĩa bóng) Giữ lại, ngăn lại.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa