Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmæn.ˈmeɪd/

Tính từ sửa

man-made /ˈmæn.ˈmeɪd/

  1. Do con người làm ra; nhân tạo.

Tham khảo sửa