Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmæn.ˈdɛnt.sə.ti/

Danh từ sửa

man-density /ˈmæn.ˈdɛnt.sə.ti/

  1. Mật độ nhân khẩu.

Tham khảo sửa