Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

malt /ˈmɔlt/

  1. Mạch nha.

Tính từ sửa

malt /ˈmɔlt/

  1. mạch nha; làm bằng mạch nha.

Động từ sửa

malt /ˈmɔlt/

  1. Gây mạch nha, ủ mạch nha.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
malt
/malt/
malt
/malt/

malt /malt/

  1. Mạch nha.

Tham khảo sửa