Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mə.ˈlɑɪn/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

malign /mə.ˈlɑɪn/

  1. Độc ác, thâm hiểm.
  2. (Y học) Ác tính.

Ngoại động từ sửa

malign ngoại động từ /mə.ˈlɑɪn/

  1. Nói xấu, phỉ báng, vu khống.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa